Có 2 kết quả:
轉好 zhuǎn hǎo ㄓㄨㄢˇ ㄏㄠˇ • 转好 zhuǎn hǎo ㄓㄨㄢˇ ㄏㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) improvement
(2) turnaround (for the better)
(2) turnaround (for the better)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) improvement
(2) turnaround (for the better)
(2) turnaround (for the better)
Bình luận 0